cylindric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cylindric+ Adjective
- có hình trụ, có dạng trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cylindric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cylindric":
cylindric calendric - Những từ có chứa "cylindric":
bicylindrical cylindric cylindrical cylindrical lining cylindrical-stemmed cylindricality cylindricalness entandrophragma cylindricum semi-cylindrical subcylindrical - Những từ có chứa "cylindric" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bịch bánh tét bánh tày
Lượt xem: 214