cói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cói+ noun
- Sedge
- chiếu cói
a sedge mat
- chiếu cói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cói":
cãi cải cài cai cái chai chài chải chái chi more... - Những từ có chứa "cói":
cói giấy cói - Những từ có chứa "cói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
papyri cotton grass papyrus sedge egyptian paper reed cyperus papyrus cypress sedge chufa earth almond eleocharis palustris more...
Lượt xem: 471