dada
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dada+ Noun
- (Văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa (trào lưu văn học ở châu Âu đầu thế kỷ 20, chủ trương phản bác các giá trị nghệ thuật văn hoá truyền thống)
- (Thân mật) cha; ba; bố
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dada"
Lượt xem: 552