sticker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sticker
Phát âm : /'stikə/
+ danh từ
- người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
- gai, ngạnh
- người dán
- nhãn có sẵn cồn dính
- người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sticker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sticker":
stager stagger sticker stitcher stoker switzer - Những từ có chứa "sticker":
bill-sticker pigsticker singlesticker sticker
Lượt xem: 1507