damaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damaged+ Adjective
- bị mang tai tiếng, mất thể diện, mất uy tín
- bị hư, hại, hỏng
- I won't buy damaged goods.
Tôi sẽ không mua những mặt hàng đã bị hư hỏng.
- I won't buy damaged goods.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damaged"
Lượt xem: 471