davis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: davis+ Noun
- diễn viên nữ nổi tiếng người Mỹ (1908-1989)
- cầu thủ chơi quần vợt nổi tiếng người Mỹ(1879-1945)
- nhà chính khách người Mỹ, làm tổng thống liên bang trong suốt cuộc nội chiến Mỹ(1808-1889)
- nhà soạn nhạc Jazz nổi tiếng người Mỹ (1926-1991)
- họa sỹ người Mỹ, người phát triển xu hướng lập thể (1894-1964)
- nhà hàng hải người Anh, người khám phá ra Bắc Cực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Davis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Davis":
debus device devious devise devisee dibs dives dipus Davis dovish - Những từ có chứa "Davis":
Davis davis cup davis' birthday dwight davis dwight filley davis
Lượt xem: 1102