--

device

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: device

Phát âm : /di'vais/

+ danh từ

  • phương sách, phương kế; chước mưu
  • vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
    • a control device
      dụng cụ điều khiển
    • an electronic device
      dụng cụ điện tử
  • hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
  • châm ngôn; đề từ
  • to leave someone to his own devices
    • để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "device"
Lượt xem: 609