--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decile
+ Noun
(thống kê) thập phân vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decile"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"decile"
:
daggle
dazzle
deckle
docile
ducal
decal
decile
dacelo
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
decile
:
(thống kê) thập phân vị