--

deckle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deckle

Phát âm : /'dekl/

+ danh từ

  • khuôn định khổ giấy (trong một giây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deckle"
Lượt xem: 491