dealing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dealing
Phát âm : /'di:liɳ/
+ danh từ
- sự chia, sự phân phát
- sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán
- dealing in rice
sự buôn bán gạo
- dealing in rice
- thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử
- plain dealing
sự chân thực, sự thẳng thắn
- plain dealing
- (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp
- to have dealings with somebody
có quan hệ với ai; giao thiệp với ai
- to have dealings with somebody
- (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
- to have dealings with the enemy
thông đồng với quân địch
- to have dealings with the enemy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transaction dealings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dealing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dealing":
dealing dwelling - Những từ có chứa "dealing":
dealing double-dealing fair-dealing plain dealing - Những từ có chứa "dealing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm nhân nghĩa chí công chí tình chân tình
Lượt xem: 614