defoliated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defoliated+ Adjective
- bị làm rụng lá, ngắt lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defoliated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defoliated":
deflate defoliate defoliated debilitated
Lượt xem: 339