decasyllable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decasyllable
Phát âm : /'dekəsi'læbik/ Cách viết khác : (decasyllable) /'dekəsiləbl/
+ tính từ
- có mười âm tiết
+ danh từ
- câu thơ mười âm tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decasyllable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decasyllable":
decasyllable dissyllable disyllable
Lượt xem: 276