disyllable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disyllable
Phát âm : /di'siləbl/ Cách viết khác : (disyllable) /di'siləbl/
+ danh từ
- từ hai âm tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disyllable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disyllable":
decasyllable dissoluble dissolvable dissyllable disyllable
Lượt xem: 239