deceased
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceased
Phát âm : /di'si:st/
+ tính từ
- đã chết, đã mất, đã qua đời
+ danh từ
- the deceased những người đã chết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asleep(p) at peace(p) at rest(p) departed gone dead person dead soul deceased person decedent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceased"
Lượt xem: 789