decided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decided
Phát âm : /di'saidid/
+ tính từ
- đã được giải quyết, đã được phân xử
- đã được quyết định
- kiên quyết, không do dự, dứt khoát
- decided opinion
ý kiến dứt khoát
- a decided man
con người kiên quyết
- decided opinion
- rõ rệt, không cãi được
- a decided difference
sự khác nhau rõ rệt
- a decided improvenent
sự tiến bộ rõ rệt
- a decided difference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decided"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decided":
decade deceased decide decided decode deicide deuced dacite decidua decayed - Những từ có chứa "decided":
decided decidedly decidedness undecided - Những từ có chứa "decided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cương quyết bàn ra trống cơm nông nghiệp Hà Nội
Lượt xem: 503