--

betray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betray

Phát âm : /bi'trei/

+ ngoại động từ

  • bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho
    • to be betrayed to the enemy
      bị bội phản đem nộp cho địch
  • phản bội; phụ bạc
    • to betray one's country
      phản bội đất nước
  • tiết lộ, để lộ ra
    • to betray a secret
      lộ bí mật
    • to betray one's ignorance
      lòi dốt ra
    • to betray oneself
      để lộ chân tướng
  • lừa dối; phụ (lòng tin)
  • dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
    • to betray someone into errors
      dẫn ai đến chỗ sai lầm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "betray"
Lượt xem: 572