decryption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decryption+ Noun
- Việc giải mã
- Sự giải mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decoding decipherment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decryption"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decryption":
description disruption desorption decryption
Lượt xem: 398