description
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: description
Phát âm : /dis'kripʃn/
+ danh từ
- sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
- beyond description
không thể tả được
- beyond description
- diện mạo, tướng mạo, hình dạng
- sự vạch, sự vẽ (hình)
- (thông tục) hạng, loại
- books of every description
sách đủ các loại
- a person of such description
người thuộc hạng như thế ấy
- books of every description
- nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "description"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "description":
description discerption disruption desorption decryption - Những từ có chứa "description":
description misdescription
Lượt xem: 470