--

defalcate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defalcate

Phát âm : /'di:fælkeit/

+ nội động từ

  • tham ô, thụt két, biển thủ
Từ liên quan
Lượt xem: 307