peculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peculate
Phát âm : /'pekjuleit/
+ động từ
- thụt két, biển thủ, tham ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embezzle defalcate misappropriate malversate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peculate"
Lượt xem: 278