deferential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferential
Phát âm : /,defə'renʃəl/
+ tính từ
- tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính (vẻ, giọng...)
- to be deferential to someone
tôn kính ai
- to be deferential to someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferential"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deferential":
deferential differential
Lượt xem: 366