regardful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regardful
Phát âm : /ri'gɑ:dful/
+ tính từ
- chú ý, hay quan tâm đến
- to be regardful of the common interests
quan tâm đến quyền lợi chung
- to be regardful of the common interests
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deferent deferential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regardful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "regardful":
regardful regretful - Những từ có chứa "regardful":
disregardful regardful unregardful
Lượt xem: 388