deficit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deficit
Phát âm : /'defisit/
+ danh từ
- (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
- to make up a deficit; to meet a deficit
bù lại số tiền thiếu hụt
- to make up a deficit; to meet a deficit
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deficit"
Lượt xem: 467