delusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delusion
Phát âm : /di'lu:ʤn/
+ danh từ
- sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt
- ảo tưởng
- to be (labour) under a delusion
bị một ảo tưởng ám ảnh
- to be (labour) under a delusion
- (y học) ảo giác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
illusion head game hallucination psychotic belief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delusion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delusion":
delusion delichon - Những từ có chứa "delusion":
delusion delusional delusional disorder delusions of grandeur delusions of persecution self-delusion
Lượt xem: 601