denigration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denigration
Phát âm : /,deni'greiʃn/
+ danh từ
- sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deprecation aspersion calumny slander defamation belittling
Lượt xem: 417