--

denounce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denounce

Phát âm : /di'nauns/

+ ngoại động từ

  • tố cáo, tố giác, vạch mặt
  • lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
  • tuyên bố bãi ước
    • to denounce a treaty
      tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
  • báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denounce"
Lượt xem: 536