deoxidize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxidize
Phát âm : /di':ɔksidɑiz/ Cách viết khác : (deoxidate) /di:'ɔksidɑiz/
+ ngoại động từ
- (hoá học) khử, loại oxyt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoxidize"
- Những từ có chứa "deoxidize":
deoxidize deoxidizer
Lượt xem: 421