oxidize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxidize
Phát âm : /'ɔksidaiz/
+ ngoại động từ+ Cách viết khác : (oxidize) /'ɔksidaiz/
- làm gỉ
- (hoá học) oxy hoá
+ nội động từ
- gỉ
- (hoá học) bị oxy hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxidize"
Lượt xem: 353