--

oxidate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxidate

Phát âm : /'ɔksideit/

+ ngoại động từ

  • làm gì
  • (hoá học) oxy hoá

+ nội động từ

  • gỉ
  • (hoá học) bị oxy hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxidate"
Lượt xem: 356

Từ vừa tra