--

strap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strap

Phát âm : /stræp/

+ danh từ

  • dây (da, lụa, vải...); đai da
  • dây liếc dao cạo
  • (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
  • cánh bản lề
  • (the strap) trận đòn bằng dây da

+ ngoại động từ

  • buộc bằng dây da; đánh đai
  • liếc (dao cạo)
  • (y học) băng (vết thương) bằng băng dính
  • đánh bằng dây da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strap"
Lượt xem: 1164