depose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depose
Phát âm : /di'pouz/
+ động từ
- phế truất (vua...); hạ bệ
- to depose someone from office
cách chức ai
- to depose someone from office
- (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depose"
Lượt xem: 708