deposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deposition
Phát âm : /,depə'ziʃn/
+ danh từ
- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
- sự lắng đọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dethronement deposit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deposition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deposition":
depiction deposition - Những từ có chứa "deposition":
deposition electrodeposition
Lượt xem: 479