depositor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depositor
Phát âm : /di'pɔzitə/
+ danh từ
- người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
- máy làn lắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depositor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depositor":
depictor depositary depositor depository - Những từ có chứa "depositor":
depositor depository depository financial institution depository library
Lượt xem: 377