depositary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depositary
Phát âm : /di'pɔzitəri/
+ danh từ
- người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depository deposit repository
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depositary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depositary":
depositary depositor depository
Lượt xem: 337