--

enclose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclose

Phát âm : /in'klouz/ Cách viết khác : (inclose) /in'klouz/

+ ngoại động từ

  • vây quanh, rào quanh
  • bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
  • đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
  • bao gồm, chứa đựng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclose"
Lượt xem: 648