enclose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclose
Phát âm : /in'klouz/ Cách viết khác : (inclose) /in'klouz/
+ ngoại động từ
- vây quanh, rào quanh
- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
- bao gồm, chứa đựng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enclose":
enclose english - Những từ có chứa "enclose":
enclose enclosed enclosed space unenclosed - Những từ có chứa "enclose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đóng khung đính quây bao bọc rào ghim bọc
Lượt xem: 635