depreciating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciating+ Adjective
- có xu hướng sụt giá, giảm giá trị, hay làm giảm giá trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depreciative depreciatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depreciating":
deprecating depreciating - Những từ có chứa "depreciating":
depreciating depreciatingly
Lượt xem: 227