deprecating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprecating+ Adjective
- có xu hướng làm giảm uy tín, mất thể diện, làm mất giá, hạ thấp giá trị, coi thường, xem nhẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
belittling deprecative deprecatory depreciative depreciatory slighting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprecating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deprecating":
deprecating depreciating - Những từ có chứa "deprecating":
deprecating deprecatingly
Lượt xem: 282