ravage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravage
Phát âm : /'rævidʤ/
+ danh từ
- sự tàn phá
- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
- the ravages of war
cảnh tàn phá của chiến tranh
- the ravages of war
+ ngoại động từ
- tàn phá
- cướp phá, cướp bóc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depredation lay waste to waste devastate desolate scourge harry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ravage"
Lượt xem: 514