--

derive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derive

Phát âm : /di'raiv/

+ ngoại động từ

  • nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
    • to derive profit from...
      thu lợi tức từ...
    • to derive pleasure from...
      tìm thấy niềm vui thích từ...

+ nội động từ

  • từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
    • words that derive from Latin
      những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derive"
Lượt xem: 842