derive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derive
Phát âm : /di'raiv/
+ ngoại động từ
- nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
- to derive profit from...
thu lợi tức từ...
- to derive pleasure from...
tìm thấy niềm vui thích từ...
- to derive profit from...
+ nội động từ
- từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
- words that derive from Latin
những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh
- words that derive from Latin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derive"
Lượt xem: 919