drove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drove
Phát âm : /drouv/
+ thời quá khứ của drive
+ danh từ
- đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi)
- đám đông; đoàn người đang đi
- (kỹ thuật) cái đục (của thợ nề) ((cũng) drove chisel)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drove chisel horde swarm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drove"
Lượt xem: 584