infer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infer
Phát âm : /in'fə:/
+ ngoại động từ
- suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận
- hàm ý, gợi ý
- đoán, phỏng đoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
understand guess deduce generalize generalise extrapolate deduct derive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infer":
infer inferior infra inpour invar in for - Những từ có chứa "infer":
infer inferable inference inferential inferior inferiority infernal infernal machine infernality inferno more... - Những từ có chứa "infer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoán chừng luận suy diễn cho hay
Lượt xem: 698