dictation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictation
Phát âm : /dik'teiʃn/
+ danh từ
- sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
- to write at somebody's dictation
viết theo ai đọc
- to write at somebody's dictation
- bái chính tả
- sự sai khiến, sự ra lệnh
- to do something at somebody's dictation
làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
- to do something at somebody's dictation
- (như) dictate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dictation":
decoction dedication desiccation dictation diction digestion digitation - Những từ có chứa "dictation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính tả ám tả
Lượt xem: 2080