photography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photography
Phát âm : /fə'tɔgrəfi/
+ danh từ
- thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "photography":
photograph photography phytography - Những từ có chứa "photography":
aerophotography air-photography astrophotography digital photography photography spectrophotography telephotography
Lượt xem: 334