despoilment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despoilment
Phát âm : /dis'pɔilmənt/ Cách viết khác : (despoiliation) /dis,pouli'eiʃn/
+ danh từ
- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spoil spoliation spoilation despoilation despoliation
Lượt xem: 335