--

detached

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detached

Phát âm : /di'tætʃt/

+ tính từ

  • rời ra, tách ra, đứng riêng ra
    • a detached house
      căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
    • to live a detached life
      sống cuộc đời tách rời
  • không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
    • a detached view
      quan điểm vô tư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detached"
Lượt xem: 577