detached
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detached
Phát âm : /di'tætʃt/
+ tính từ
- rời ra, tách ra, đứng riêng ra
- a detached house
căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
- to live a detached life
sống cuộc đời tách rời
- a detached house
- không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
- a detached view
quan điểm vô tư
- a detached view
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
free unaffectionate uncaring separated isolated set-apart degage uninvolved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detached"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detached":
dejected detached deuced dashed decayed detected - Những từ có chứa "detached":
detached detached house detached retina detachedness semi-detached
Lượt xem: 590