--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dashed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dashed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dashed
+ Adjective
có chỗ trống, khoảng trống, kẽ hở, khe hở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dashed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dashed"
:
daisied
detached
deuced
dished
dogged
dosed
dazed
dashed
disused
dighted
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
dashed
:
có chỗ trống, khoảng trống, kẽ hở, khe hở