particular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: particular
Phát âm : /pə'tikjulə/
+ tính từ
- đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt
- for no particular reason
không vì lý do gì đặc biệt
- of no particular importance
không có tầm quan trọng đặc biệt
- a particular case
một trường hợp cá biệt
- in particular
đặc biệt
- for no particular reason
- tường tận, tỉ mỉ, chi tiết
- a full and particular account
bản tường thuật đầy đủ và tường tận
- a full and particular account
- kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết
- to be particular in one's speech
kỹ lưỡng trong cách nói năng
- to be particular in one's speech
- khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...)
- too particular about what (as to what) one wats
quá khảnh ăn
- too particular about what (as to what) one wats
+ danh từ
- chi tiết
- to go (enter) into particulars
đi sâu vào chi tiết
- to go (enter) into particulars
- đặc biệt đặc thù
- fog is a London particular
sương mù là một đặc điểm của Luân-đôn
- fog is a London particular
- (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
particular(a) finical finicky fussy picky special especial(a) exceptional peculiar(a) special(a) particular proposition detail item specific - Từ trái nghĩa:
universal universal proposition general
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "particular"
- Những từ có chứa "particular":
particular particularism particularity particularize particularly
Lượt xem: 1136