dial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dial
Phát âm : /'daiəl/
+ danh từ
- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)
- mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
- compass dial
mặt la bàn
- compass dial
- (từ lóng) mặt (người...)
- la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)
+ động từ
- đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
- quay số (điện thoại tự động)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dial":
daedal daily dale dally deadly deal delay dele dell detail more... - Những từ có chứa "dial":
anteprandial antheridial basidial biradial chlamydial chytridiales clock dial clostridial myonecrosis cordial cordial reception more...
Lượt xem: 467