--

detain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detain

Phát âm : /di'tein/

+ ngoại động từ

  • ngăn cản, cản trở
    • to detain somebody in during something
      ngăn cản ai làm việc gì
  • cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
  • giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
  • giam giữ, cầm tù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detain"
Lượt xem: 634