liberate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liberate
Phát âm : /'libəreit/
+ ngoại động từ
- tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liberate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liberate":
liberate liberty librate liberated - Những từ có chứa "liberate":
deliberate deliberate defence deliberate defense deliberateness indeliberate indeliberateness liberate liberated undeliberated - Những từ có chứa "liberate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải phóng phóng thích
Lượt xem: 608